4 Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Phổ Biến Và Cách Học Cho Người Mới Bắt Đầu

Khác biệt với hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới, tiếng Nhật không tuân theo quy luật đơn giản của một bảng chữ cái duy nhất. Thay vào đó, ngôn ngữ này sử dụng đồng thời nhiều hệ thống chữ viết, tạo ra một thách thức “rối não” cho những người mới bắt đầu. Hãy để Tiếng Trung Đông Phương giúp bạn “rút ngắn” hành trình chinh phục bảng chữ cái tiếng Nhật qua bài viết sau.

Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật?

Vậy các loại bảng chữ cái tiếng Nhật có tổng cộng là bao nhiêu? Ngôn ngữ Nhật Bản là một hệ thống ngôn ngữ độc đáo với đến 2 bảng chữ cái và bốn loại chữ viết phong phú. Cụ thể, hệ thống bảng chữ cái tiếng nhật đầy đủ gồm có Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji, mỗi loại chữ đảm nhận nhiệm vụ đặc biệt, làm phong phú và đặc sắc cấu trúc ngôn ngữ Nhật Bản.

  • Hiragana: Có vai trò chính là biểu âm cho kanji và thể hiện ngữ pháp.
  • Katakana: Biểu âm của từ mượn, từ ngoại lai và tạo sự nhấn mạnh vào các từ muốn nói.
  • Kanji: Dùng để thể hiện sâu sắc ý nghĩa, xuất hiện phổ biến trong các danh từ, động từ và tính từ Nhật Bản.
  • Romaji: Được ví như chiếc cầu nối sử dụng chữ latinh giúp những người ngoại quốc tiếp xúc và hiểu sâu sắc hơn về tiếng Nhật.

Với hai bảng chữ cái Hiragana và Katakana là điểm khởi đầu, bạn sẽ bước chân vào hành trình khám phá hệ thống chữ kanji đầy thú vị, nơi hàng nghìn ký tự đang chờ đợi họ khám phá bảng chữ cái tiếng nhật cho người mới học.

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana bắt nguồn từ đâu và phát triển ra sao? Hiragana được ứng dụng như thế nào trong ngữ pháp tiếng Nhật? Cùng Đông Phương khám phá sự hình thành và cách sử dụng của nó nhé!

Nguồn gốc của bảng chữ cái Hiragana

Hiragana – thành tựu xuất sắc của hệ thống Manyougana (万葉仮名), tức là những ký tự Hán được áp dụng để ghi âm trong tiếng Nhật, có nguồn gốc rõ ràng từ chính chữ Hán (kanji). Ngày đầu tiên của Hiragana không tránh khỏi sự phản đối mạnh mẽ, đặc biệt từ giới thượng lưu, những người chỉ cho rằng chữ Hán là đủ.

Nam giới thời kỳ đó thường ưa chuộng sự cứng cáp trong viết, một trái ngược đầy thú vị với vẻ mềm mại và uyển chuyển của Hiragana. Mặc dù bị xem thường, nhưng Hiragana nhanh chóng trở thành phổ biến trong cộng đồng phụ nữ và trở thành công cụ sáng tạo trong các tác phẩm của họ. Bản tiểu thuyết lừng danh thế giới đầu tiên, “Genji Monogatari” (Truyện Genji), thậm chí còn được sáng tác toàn bằng chữ Hiragana.

Theo dòng chảy của lịch sử, Hiragana đã dần được xã hội Nhật Bản chấp nhận và sử dụng rộng rãi. Trước đây, mỗi âm tiết yêu cầu nhiều ký tự Hiragana hơn để ghi âm, nhưng từ sau năm 1900, hệ thống Hiragana đã trải qua sự giản lược, trở nên gần gũi và thuận tiện hơn cho người học như hiện nay.

Sơ lược về bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Bảng chữ cái Hiragana tiếng Nhật, ban đầu có 48 ký tự, tuy nhiên, hiện nay đã được thu gọn xuống còn 46 ký tự như minh họa dưới đây:

bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana đầy đủ

Ngoài 46 ký tự cơ bản này, người Nhật còn sử dụng hai dấu điểm đặc biệt: ゛(gọi là dakuten/tenten) và ゜(gọi là handakuten/maru), để biến đổi một số ký tự trong bảng, tạo thành các chữ cái mới. Chi tiết có thể xem trong bảng dưới đây:

bảng chữ cái Tenten Maru đi kèm
Tenten Maru đi kèm bảng chữ cái Hiragana

Sử dụng chữ Hiragana trong tiếng Nhật

Ngày nay, chữ Hiragana trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật. Chúng không chỉ đóng vai trò xác định từ loại và ngữ pháp trong câu văn mà còn mang lại sự mềm mại và phong cách đặc trưng của tiếng Nhật. Để minh họa, hãy xem xét ví dụ sau:

「私の妹は美味しいケーキを食べています。」(Em gái tôi đang thưởng thức một chiếc bánh ngon.)

Hãy cùng phân tích những chữ Hiragana có trong câu:

  • : chịu trách nhiệm định rõ chủ ngữ và vị ngữ.
  • しい: được sử dụng để mô tả 美味 (ngon) – một tính từ bổ nghĩa cho ケーキ (bánh).
  • : xác định vị trí của đối tượng trong câu.
  • ています: xác định thời điểm và tình trạng hiện tại của hành động.

Nếu loại bỏ chữ Hiragana khỏi câu, chúng ta sẽ chỉ còn lại 「私妹美味ケーキ食。」(Tôi em gái ngon bánh ăn), một câu khó hiểu và không thể chấp nhận được. Đây là lý do vì sao việc nắm vững loại chữ này là điều quan trọng cần biết khi bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật.

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana là gì và có chức năng đặc biệt gì? Tại sao lại xuất hiện một bảng chữ cái khác, và tại sao Katakana lại có sự phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản hiện đại? Hãy cùng khám phá và tìm hiểu về điều này trong phần nội dung dưới đây!

Nguồn gốc của bảng chữ cái Katakana

Giống như bảng chữ cái Hiragana, Katakana cũng hình thành từ hệ thống Manyougana, hoặc còn sâu sắc hơn là xuất phát từ chữ Hán. Trong khi Hiragana thích hợp với sự mềm mại và ưa chuộng bởi phái nữ, Katakana lại là bảng chữ cái với những đường nét cứng cáp, lấy cảm hứng từ các bộ thủ trong kanji. Điều này làm cho Katakana trở thành sự lựa chọn ưa thích trong giới quý tộc nam và những người theo đạo tăng lữ.

bảng chữ cái tiếng nhật katakana
Bảng chữ cái Katakana có nguồn gốc từ đâu?

Vào khoảng thế kỷ 19, Katakana bắt đầu chuyển sang được dùng để chỉ các từ mượn nước ngoài, tên riêng và những nội dung đòi hỏi sự nhấn mạnh. Sự linh hoạt của Katakana giúp bảng chữ cái này trở thành một công cụ quan trọng, đặc biệt là trong việc đánh dấu và làm nổi bật những từ có nguồn gốc nước ngoài trong ngôn ngữ tiếng Nhật.

Sơ lược về bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Ngày nay, bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đã trở thành phương tiện biểu diễn đặc biệt dành riêng cho những từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác, tổng cộng với 46 ký tự, tương đương với chữ Hiragana.

bảng chữ cái tiếng nhật katakana
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đầy đủ

Hệ thống chữ Katakana không chỉ sử dụng tenten (゛) và maru (゜) để sáng tạo chữ mới, mà còn mang theo sự độc đáo tương tự như bảng chữ cái Hiragana của tiếng Nhật:

Tenten và Maru đi kèm trong bảng chũ Katakana
Tenten và Maru đi kèm trong Katakana

Sử dụng chữ Katakana trong tiếng Nhật

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đóng vai trò quan trọng trong ba trường hợp cụ thể:

  • Từ mượn từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là từ nguồn gốc nước ngoài.
  • Tên của người hoặc địa danh có nguồn gốc từ các quốc gia khác.
  • Các nội dung cần được nhấn mạnh hoặc làm nổi bật.

Nhật Bản từ xưa đến nay đã chấp nhận sự đa dạng từ vựng từ các quốc gia khác. Do đó, chữ Katakana trở thành công cụ linh hoạt để tích hợp những từ mới này vào ngôn ngữ của họ. Dưới đây là ví dụ về cách dùng chữ Katakana trong tiếng Nhật:

Tiếng Anh Cách người Nhật đọc Phiên âm Romaji Tiếng Nhật
Camera Ca mê ra kamera カメラ
Juice Jiu sự ju-su ジュース
Game Gê mư ge-mu ゲーム

Ngày nay, bảng chữ cái tiếng nhật cơ bản Katakana trở thành một phương tiện thịnh hành, đặc biệt là trong cộng đồng giới trẻ. Nhiều người áp dụng chúng không chỉ để thể hiện phong cách “ngầu” mà còn nhằm tạo nên sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Điều này làm cho việc nắm vững bảng chữ cái Katakana trở nên không thể thiếu đối với những ai muốn học tiếng Nhật một cách thành thạo.

Hệ thống bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji

Ngoài hai hệ thống chữ cái tiếng Nhật Hiragana và Katakana, Kanji cũng đóng một vai trò cốt lõi trong tiếng Nhật.

Giới thiệu về chữ Kanji

Bảng chữ cái tiếng nhật Kanji được biết đến như Hán tự, là hệ thống chữ phồn thể mà ngày nay vẫn còn sử dụng tại Hồng Kông và Đài Loan. Theo nhiều nghiên cứu, sự du nhập của chữ Hán vào Nhật Bản bắt đầu từ thế kỷ thứ 5 thông qua các tác phẩm kinh điển của những nhà sư.

bảng chữ cái tiếng nhật kanji
Hệ thống chữ Kanji trong tiếng Nhật

Sự hòa quyện độc đáo giữa ba hệ thống chữ viết Hiragana, Katakana và Kanji, làm cho tiếng Nhật trở nên khác biệt, đặc sắc hơn nhiều so với tiếng Trung. Ngoài ra, người Nhật còn sáng tạo ra các chữ Kanji mới và thậm chí thay đổi nghĩa gốc của nhiều chữ Hán, tạo nên sự độc đáo đặc trưng trong ngôn ngữ.

Cần học bao nhiêu chữ Kanji?

Số lượng Kanji cần học phụ thuộc lớn vào mục tiêu học tập của bạn. Nếu mục đích là giao tiếp hàng ngày, một người Nhật cần biết khoảng 2000-3000 Hán tự, tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên ngành. Một giáo sư ngôn ngữ có thể am hiểu từ 7000 đến 10.000 kanji hoặc thậm chí nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu mục tiêu của bạn là thi JLPT, bạn sẽ không cần học một số lượng kanji lớn như vậy:

Cấp độ Lượng từ Kanji trung bình cần nhớ
JLPT N5 100 kanji
JLPT N4 300 kanji
JLPT N3 650 kanji
JLPT N2 1250 kanji
JLPT N1 2150 kanji

Nguyên tắc viết chữ Kanji

Mặc dù tiếng Nhật có sự linh hoạt, nhưng vẫn tồn tại một số nguyên tắc cụ thể khi viết chữ Kanji, bao gồm:

  1. Ngang trước, sổ sau: 十, 丁, 干, 于, 斗, 井.
  2. Phết (ノ) trước, mác (乀) sau: 八, 人, 入, 天.
  3. Trái trước, phải sau: 州, 划, 外, 办, 做, 条, 附, 谢.
  4. Trên trước, dưới sau: 三, 合, 念, 志, 器, 意.
  5. Ngoài trước, trong sau: 司, 向, 月, 同, 风, 周.
  6. Bộ 辶 và 廴 viết sau cùng: 这, 还, 选, 游, 道, 建.
  7. Giữa trước; trái rồi phải: 小, 少, 水, 业, 办, 乐.
  8. Vào nhà trước, đóng cửa sau: 日, 回, 国, 固.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng vẫn có những trường hợp ngoại lệ, và việc viết tiếng Nhật vẫn đôi khi đòi hỏi sự cẩn trọng.

Hệ thống bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji 

Romaji có nguồn gốc từ “chữ của người Rome” (ローマ字), là hệ thống chữ latinh được ứng dụng để phiên âm tiếng Nhật. Nó là công cụ viết tắt đặc biệt dành cho những người ngoại quốc không thuần thục tiếng Nhật. Ví dụ, tên 「河下 水希」 được phiên âm thành 「かわした みずき」. Tuy nhiên, khi viết cho người ngoại quốc không biết tiếng Nhật, nên sử dụng phiên âm là 「Kawashita Mizuki」.

bảng chữ cái tiếng NhậtRomaji
Hệ thống chữ Romaji trong tiếng Nhật

Cách viết tiếng Nhật chuẩn và đẹp

Viết các nét gói gọn trong một ô chữ

Lời khuyên cho những người mới học tiếng Nhật là nên viết các nét gói gọn vào trong một ô vuông chữ viết. Cách viết này không chỉ mang lại sự gọn gàng, mà còn tạo nên sự đẹp mắt cho từng đường nét chữ. Đặc biệt, khi bạn mới bắt đầu làm quen với những ký tự tượng hình, việc tuân thủ cách viết này sẽ giúp bạn làm quen và ghi nhớ chữ nhanh chóng, chính xác hơn.

Cầm bút thẳng đứng và không nghiêng

Sự đẹp đẽ của chữ cái Nhật thực sự hiện hữu khi chúng ta kết hợp sự nhẹ nhàng của bàn tay và đầu bút viết. Tại đây, “nhẹ nhàng” ám chỉ việc cầm bút một cách linh hoạt, không quá cứng nhắc, cũng không quá lỏng lẻo hay nghiêng ngả. Việc cầm bút đúng cách là cầm thẳng, không nghiêng, giữ cho việc viết trở nên trơn tru và đẹp mắt.

Viết đúng trật tự nét

Ít nhất, hãy ghi nhớ nguyên tắc “ngang trước, sổ sau; trái trước, phải sau; trên trước, dưới sau.” Có những người thích thêm các đường cong và họa tiết vào chữ Nhật để tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Tuy nhiên, đối với người mới học tiếng Nhật, tư duy theo cách viết truyền thống vẫn là lựa chọn khôn ngoan. Đặc biệt, khi viết văn bản hoặc giao tiếp với người Nhật, tuân theo cách viết truyền thống sẽ an toàn hơn.

viết đúng trật tự bảng chữ cái tiếng Nhật
Phương pháp viết tiếng Nhật chuẩn xác

Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu

Để đạt được thành công trong việc học tiếng Nhật, việc nắm vững cả hai bảng chữ cái Hiragana và Katakana là quan trọng. Mặc dù có vẻ đông đảo với tổng cộng 92 chữ cái, nhưng thực tế, bạn sẽ không mất nhiều thời gian lắm để hoàn thành bước này. Dưới đây là một số phương pháp mà Đông Phương muốn chia sẻ để giúp bạn dễ dàng nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật.

Tập viết theo từng hàng

Đây không chỉ là phương pháp quan trọng để làm chủ bảng chữ cái tiếng Nhật, mà còn là cách rèn kỹ năng vẽ chữ, cải thiện phát âm và làm tăng khả năng ghi nhớ. Hãy tập trung từng chữ một, viết lặp đi lặp lại trên giấy hàng chục lần trước khi chuyển sang chữ kế tiếp. Khi đã hoàn thành 5 chữ đầu tiên (あ, い, う, え, お), tự kiểm tra xem bạn đã nắm vững chúng chưa trước khi bước tiếp. Một số gợi ý để nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật theo phương pháp này:

  • Viết trên không trung trước khi ghi lên giấy: Bước này giúp khai thác trí nhớ ngắn hạn để nhớ bố cục và thứ tự nét bút của chữ cái.
  • Viết chậm và cẩn thận: Mục tiêu là ghi nhớ chứ không phải viết nhanh.
  • Đọc và viết đồng thời: Sự tương đồng giữa cách phát âm của chữ cái tiếng Nhật và tiếng Việt giúp tận dụng lợi thế này.
  • Không tăng tốc quá nhanh: Tay và não của bạn cần thời gian để hấp thụ hết kiến thức. Hãy dành từ 2 – 3 ngày để nắm chắc một bảng chữ cái tiếng Nhật (bao gồm cả thời gian tự kiểm tra và ôn lại). Sau khi đã nắm vững, hãy chuyển sang bảng tiếp theo.
Luyện viết thẳng hàng
Viết chữ Nhật theo từng hàng

Học bằng flashcard

Với những chiếc thẻ Flashcard nhỏ gọn, bạn hoàn toàn có thể mang theo để học ở bất cứ đâu. Nếu không có sẵn, bạn cũng có thể tự tạo ra những thẻ Flashcard cá nhân. Mặt trước chứa từ vựng và nghĩa, trong khi mặt còn lại có thể kèm theo cách viết hoặc một ví dụ ngắn nhưng đầy đủ ý. Việc học thông qua Flashcard thẻ ghi nhớ sẽ tạo ra một quá trình học linh hoạt, không bị ràng buộc bởi thứ tự cố định. Hãy tập trung học từng thẻ một, giữ lại các từ bạn chưa nhớ hoặc khó nhớ, sau đó lặp lại nhiều lần hơn để củng cố kiến thức đến khi nắm chắc.

Thường xuyên luyện tập những gì đã học

Hãy luôn nhớ rằng, việc rèn luyện sẽ kích thích sự ghi nhớ và củng cố kiến thức đã học trong vấn đề đang nghiên cứu. Sự nỗ lực và cố gắng để thuần thục một thông tin nào đó sẽ kích thích sự hoạt động của các xung thần kinh trên vỏ não, từ đó giúp bạn giữ lại thông tin đó trong thời gian dài hơn.

Học mọi lúc mọi nơi

Sự đam mê là nguồn động viên mạnh mẽ, đặc biệt khi nó được kết hợp với sự kiên trì. Hãy tận dụng mọi khoảnh khắc trống rải để học, từ việc nấu ăn, làm việc nhà cho đến những chuyến đi xe buýt hàng ngày.

học bảng chữ cái tiếng nhật mọi lúc
Luyện tập học bảng chữ cái trong tiếng Nhật mọi lúc mọi nơi

Như vậy, trên đây Đông Phương đã chia sẻ đến bạn hệ thống bảng chữ cái trong tiếng Nhật. Để nắm vững kiến thức nền tảng này, việc quan trọng nhất là bạn hãy kiên trì và thực hành viết nhiều hơn. Nhớ rằng, học tiếng Nhật không chỉ là việc tích lũy kiến thức, mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa mục tiêu và niềm đam mê. Chúc các bạn thành công trong hành trình của mình!

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG – HOA NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG